--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ tissue paper chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sol-fa
:
(như) solmization
+
maffick
:
vui nhộn ồn ào
+
mòn mỏi
:
Wear out gradually, decline gradually."Ngày xuân mòn mỏi má hồng phôi pha " (Nguyễn Du)
+
pandect
:
(sử học) bộ dân luật La mã (do hoàng đế Duýt-xti-ni-an sai soạn hồi (thế kỷ) 6)
+
chéo go
:
Diagonal cloth, twill